Kết quả Juve Stabia vs Modena, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Juve Stabia vs Modena
Đối đầu Juve Stabia vs Modena
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.14O 2
0.88U 2
0.791
2.50X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Modena
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30
-
Juve Stabia vs Modena: Diễn biến chính
-
10'Leonardo Candellone (Assist:Patryk Peda)1-0
-
27'1-0Matteo Cotali
-
36'Romano Floriani1-0
-
46'1-0Edoardo Duca
Matteo Cotali -
63'1-0Giuseppe Caso
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes -
63'1-0Kleis Bozhanaj
Luca Magnino -
64'Leonardo Candellone (Assist:Marco Ruggero)2-0
-
65'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini2-0 -
66'Cristian Andreoni
Romano Floriani2-0 -
75'2-1
Antonio Palumbo
-
76'2-1Gregoire Defrel
Ettore Gliozzi -
78'Marco Meli
Giuseppe Leone2-1 -
79'2-1Stipe Vulikic
-
89'Alessandro Louati
Kevin Piscopo2-1 -
89'Matteo Baldi
Christian Pierobon2-1 -
89'2-1Issiaka Kamate
Fabio Gerli
-
Juve Stabia vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam2Danilo Quaranta45Patryk Peda4Marco Ruggero29Niccolo Fortini10Christian Pierobon55Giuseppe Leone15Romano Floriani11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone9Andrea Adorante9Ettore Gliozzi11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes6Luca Magnino10Antonio Palumbo16Fabio Gerli8Simone Santoro29Matteo Cotali23Mattia Caldara19Giovanni Zaro14Stipe Vulikic26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
28Cristian Andreoni13Matteo Baldi7Edgaras Dubickas25Alberto Gerbo80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli98Nicola Mosti3Yuri Rocchetti18Lorenzo SgarbiFabrizio Bagheria 78Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Eric Fernando Botteghin 31Kleis Bozhanaj 21Giuseppe Caso 20Cristian Cauz 33Gregoire Defrel 92Edoardo Duca 7Riyad Idrissi 27Issiaka Kamate 93Andrea Seculin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Modena: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaModena
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt23
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
273Số đường chuyền431
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
23Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị4
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn2
-
-
7Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách11
-
-
21Long pass17
-
-
86Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation