Kết quả Juve Stabia vs Cesena, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Juve Stabia vs Cesena
Đối đầu Juve Stabia vs Cesena
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Juve Stabia 31Cesena 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.61X
3.202
2.61Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Juve Stabia vs Cesena: Diễn biến chính
-
21'Romano Floriani (Assist:Kevin Piscopo)1-0
-
36'Leonardo Candellone1-0
-
45'Niccolo Fortini1-0
-
57'1-0Augustus Kargbo
Tommaso Bertini -
58'1-0Andrea Ciofi
Giuseppe Prestia -
65'1-0Raffaele Celia
Daniele Donnarumma -
66'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini1-0 -
66'1-0Sydney van Hooijdonk
Mirko Antonucci -
74'Gabriele Artistico
Andrea Adorante1-0 -
74'Marco Meli
Kevin Piscopo1-0 -
74'Demba Ngagne Thiam1-0
-
79'1-0Raffaele Celia
-
81'1-0Simone Bastoni
Matteo Francesconi -
84'1-0Joseph Ceesay
-
84'1-0Joseph Ceesay
-
85'1-0Simone Bastoni
-
87'Federico Zuccon
Christian Pierobon1-0 -
87'Matteo Baldi
Romano Floriani1-0
-
Juve Stabia vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero29Niccolo Fortini10Christian Pierobon55Giuseppe Leone15Romano Floriani11Kevin Piscopo9Andrea Adorante27Leonardo Candellone20Elayis Tavsan14Tommaso Bertini23Mirko Antonucci11Joseph Ceesay70Matteo Francesconi35Giacomo Calo7Daniele Donnarumma3Marco Curto19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi5Tommaso Di Marco25Alberto Gerbo1Kristjan Matosevic14Marco Meli99Enrico Piovanello3Yuri Rocchetti16Alessandro Signorini7Federico ZucconEmanuele Adamo 17Simone Bastoni 30Raffaele Celia 13Riccardo Chiarello 4Andrea Ciofi 15Saber Hraiech 8Augustus Kargbo 10Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1Sydney van Hooijdonk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Cesena: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCesena
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
22Sút Phạt22
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
420Số đường chuyền315
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn6
-
-
16Ném biên18
-
-
10Thử thách5
-
-
32Long pass11
-
-
90Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
8 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
9 | Palermo | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H T B B B T |
10 | Carrarese | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | T B T H T H |
11 | Bari | 19 | 5 | 9 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H T B B B |
12 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
13 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | H H B H H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation