Kết quả Frosinone vs Mantova, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Frosinone vs Mantova
Đối đầu Frosinone vs Mantova
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.10X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28
-
Frosinone vs Mantova: Diễn biến chính
-
2'Marco Festa(OW)1-0
-
10'1-1
Nicolo Radaelli (Assist:Francesco Galuppini)
-
18'Mateus Lusuardi (Assist:Emil Bohinen)2-1
-
27'2-1Nicolo Radaelli
-
28'Isak Vural2-1
-
33'2-1Stefano Cella
Alex Redolfi -
51'2-1Fabrizio Brignani
-
55'Matteo Cichella
Emil Bohinen2-1 -
57'2-1Tommaso Maggioni
Fabrizio Brignani -
57'2-1Leonardo Mancuso
Federico Artioli -
64'Luigi Canotto
Tjas Begic2-1 -
65'Matteo Cichella2-1
-
71'2-1Matteo Solini
-
77'Anthony Partipilo2-1
-
82'2-1Davide Bragantini
Matteo Solini -
82'2-1Alessandro Debenedetti
Davis Mensah -
86'Emanuele Pecorino
Anthony Partipilo2-1 -
87'Giorgi Kvernadze
Giuseppe Ambrosino2-1
-
Frosinone vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-331Michele Cerofolini47Mateus Lusuardi15Fabio Lucioni18Davide Bettella79Gabriele Bracaglia8Isak Vural32Emil Bohinen20Anthony Oyono Omva Torque11Tjas Begic10Giuseppe Ambrosino70Anthony Partipilo14Francesco Galuppini7Davis Mensah17Nicolo Radaelli24Federico Artioli8Salvatore Burrai21Simone Trimboli26Simone Giordano13Fabrizio Brignani5Alex Redolfi4Matteo Solini1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
37Kevin Barcella4Davide Biraschi27Luigi Canotto64Matteo Cichella55Ebrima Darboe28Filippo Distefano7Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze3Riccardo Marchizza21Jeremy Oyono90Emanuele Pecorino13Alessandro SorrentinoMattia Aramu 70Cristiano Bani 6Davide Bragantini 30Stefano Cella 29Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Tommaso Maggioni 27Leonardo Mancuso 19Flavio Paoletti 36Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Mantova: Số liệu thống kê
-
FrosinoneMantova
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài19
-
-
18Sút Phạt13
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
251Số đường chuyền522
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn9
-
-
6Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách3
-
-
25Long pass15
-
-
68Pha tấn công106
-
-
25Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation