Kết quả Frosinone vs Cremonese, 21h00 ngày 12/01
Kết quả Frosinone vs Cremonese
Đối đầu Frosinone vs Cremonese
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Frosinone 20Cremonese 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.20X
2.902
2.15Hiệp 1+0
1.33-0
0.65O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Frosinone vs Cremonese: Diễn biến chính
-
12'Frank Cedric Tsadjout0-0
-
24'0-1Federico Ceccherini (Assist:Jari Vandeputte)
-
33'0-1Jari Vandeputte
-
43'0-1Federico Ceccherini
-
45'0-2Federico Bonazzoli (Assist:Jari Vandeputte)
-
46'Giorgi Kvernadze
Tjas Begic0-2 -
56'Anthony Partipilo0-2
-
57'0-2Luca Ravanelli
Federico Ceccherini -
57'0-2Dennis Johnsen
Jari Vandeputte -
57'Emanuele Pecorino
Frank Cedric Tsadjout0-2 -
57'Giuseppe Ambrosino
Anthony Oyono Omva Torque0-2 -
59'0-3Michele Collocolo (Assist:Tommaso Barbieri)
-
68'0-3Tommaso Milanese
Franco Vazquez -
71'Gabriele Bracaglia
Anthony Partipilo0-3 -
79'Isak Vural
Ebrima Darboe0-3 -
79'0-3Zan Majer
Michele Castagnetti -
79'0-3Marco Nasti
Federico Bonazzoli
-
Frosinone vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-5-231Michele Cerofolini47Mateus Lusuardi30Ilario Monterisi4Davide Biraschi20Anthony Oyono Omva Torque11Tjas Begic55Ebrima Darboe14Gelli Francesco21Jeremy Oyono70Anthony Partipilo74Frank Cedric Tsadjout90Federico Bonazzoli20Franco Vazquez18Michele Collocolo6Charles Pickel19Michele Castagnetti27Jari Vandeputte4Tommaso Barbieri26Valentin Antov23Federico Ceccherini15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
10Giuseppe Ambrosino18Davide Bettella79Gabriele Bracaglia27Luigi Canotto64Matteo Cichella16Luca Garritano7Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze90Emanuele Pecorino13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw Szyminski8Isak VuralManuel De Luca 9Dennis Johnsen 11Andreas Jungdal 22Zan Majer 37Tommaso Milanese 62Marco Nasti 99Giacomo Quagliata 3Luca Ravanelli 5Gianluca Saro 21Leonardo Sernicola 17Daniel Triacca 25Luca Zanimacchia 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCremonese
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
400Số đường chuyền536
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn9
-
-
23Ném biên14
-
-
7Thử thách13
-
-
17Long pass37
-
-
99Pha tấn công111
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation