Kết quả Frosinone vs Brescia, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Frosinone vs Brescia
Đối đầu Frosinone vs Brescia
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.25X
2.622
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30
-
Frosinone vs Brescia: Diễn biến chính
-
16'Giorgi Kvernadze (Assist:Ben Lhassine Kone)1-0
-
18'1-0Gennaro Borrelli
-
42'1-1
Gabriele Moncini (Assist:Dimitri Bisoli)
-
55'Ilario Monterisi1-1
-
56'Frank Cedric Tsadjout
Giuseppe Ambrosino1-1 -
61'Fares Ghedjemis (Assist:Anthony Oyono Omva Torque)2-1
-
67'Gabriele Bracaglia
Riccardo Marchizza2-1 -
67'Fabio Lucioni
Fares Ghedjemis2-1 -
67'Anthony Partipilo
Giorgi Kvernadze2-1 -
71'2-1Luca D'Andrea
Birkir Bjarnason -
72'2-1Michele Besaggio
Matthias Verreth -
72'2-1Niccolo Corrado
Alexander Jallow -
73'2-1Lorenzo Dickmann
-
81'Anthony Partipilo2-1
-
83'2-1Giacomo Olzer
Gennaro Borrelli -
83'2-1Flavio Bianchi
Patrick Nuamah -
85'Frank Cedric Tsadjout2-1
-
87'Matteo Cichella
Isak Vural2-1 -
90'2-1Gabriele Calvani
-
Frosinone vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-3-331Michele Cerofolini3Riccardo Marchizza18Davide Bettella30Ilario Monterisi20Anthony Oyono Omva Torque8Isak Vural55Ebrima Darboe92Ben Lhassine Kone17Giorgi Kvernadze10Giuseppe Ambrosino7Fares Ghedjemis29Gennaro Borrelli11Gabriele Moncini24Lorenzo Dickmann25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth8Birkir Bjarnason20Patrick Nuamah28Davide Adorni5Gabriele Calvani18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
37Kevin Barcella11Tjas Begic4Davide Biraschi79Gabriele Bracaglia64Matteo Cichella77Gianluca Di Chiara28Filippo Distefano15Fabio Lucioni21Jeremy Oyono70Anthony Partipilo13Alessandro Sorrentino74Frank Cedric TsadjoutLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Michele Besaggio 39Flavio Bianchi 9Niccolo Corrado 19Luca D'Andrea 16Giacomo Maucci 14Zylyf Muca 33Giacomo Olzer 27Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Brescia: Số liệu thống kê
-
FrosinoneBrescia
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
380Số đường chuyền421
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên10
-
-
1Thử thách2
-
-
30Long pass31
-
-
95Pha tấn công80
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation