Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Mantova, 21h00 ngày 12/01
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Mantova
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Mantova
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Mantova 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.95X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Mantova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Diễn biến chính
-
10'Gabriele Artistico (Assist:Aldo Florenzi)1-0
-
23'Aldo Florenzi (Assist:Tommaso D’Orazio)2-0
-
36'2-1Tommaso Maggioni (Assist:Cristiano Bani)
-
43'Tommaso D’Orazio2-1
-
58'Christian Kouan2-1
-
61'2-1Alessandro Debenedetti
Davide Bragantini -
61'2-1Cristiano Bani
-
63'2-2Leonardo Mancuso
-
72'Baldovino Cimino
Tommaso D’Orazio2-2 -
72'Massimo Zilli
Simone Mazzocchi2-2 -
72'2-2David Wieser
Antonio Fiori -
76'Gabriele Artistico2-2
-
81'Filippo Sgarbi2-2
-
82'2-2Simone Giordano
Cristiano Bani -
82'2-2Francesco Galuppini
Davis Mensah -
85'Jose Agustin Mauri
Aldo Florenzi2-2 -
90'Christos Kourfalidis2-2
-
90'Andrea Hristov
Manuel Ricciardi2-2 -
90'Pietro Martino
Alessandro Caporale2-2
-
Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai17Alessandro Caporale23Michael Venturi29Filippo Sgarbi11Tommaso D’Orazio39Christos Kourfalidis28Christian Kouan16Manuel Ricciardi9Gabriele Artistico34Aldo Florenzi30Simone Mazzocchi7Davis Mensah30Davide Bragantini11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai19Leonardo Mancuso27Tommaso Maggioni87Sebastian De Maio6Cristiano Bani29Stefano Cella1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
6Charlys2Baldovino Cimino15Christian Dalle Mura10Tommaso Fumagalli55Andrea Hristov4Pietro Martino24Jose Agustin Mauri36Jahce Novello31Giacomo Ricci20Andrea Rizzo Pinna22Thomas Vettorel21Massimo ZilliFederico Artioli 24Alessandro Debenedetti 9Giacomo Fedel 20Francesco Galuppini 14Simone Giordano 26Mattia Muroni 28Erik Panizzi 23Alex Redolfi 5Francesco Ruocco 18Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Mantova
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút5
-
-
19Sút Phạt22
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
222Số đường chuyền388
-
-
59%Chuyền chính xác74%
-
-
22Phạm lỗi19
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn7
-
-
12Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách1
-
-
24Long pass17
-
-
80Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation