Kết quả Cesena vs Bari, 21h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Cesena 3 11Bari 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.10X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.65O 0.75
0.73U 0.75
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Bari
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Cesena vs Bari: Diễn biến chính
-
1'Emanuele Adamo0-0
-
23'0-1Andrea Favilli (Assist:Nosa Edward Obaretin)
-
35'Giacomo Calo Card changed0-1
-
36'Giacomo Calo0-1
-
37'0-1Giuseppe Sibilli
Nunzio Lella -
52'0-1Costantino Favasuli
-
57'Matteo Francesconi0-1
-
61'0-1Andrea Favilli
-
62'Augustus Kargbo
Elayis Tavsan0-1 -
62'Simone Bastoni
Mirko Antonucci0-1 -
66'0-1Nicholas Bonfanti
Andrea Favilli -
66'0-1Alessandro Tripaldelli
Costantino Favasuli -
72'Antonio La Gumina
Cristian Shpendi0-1 -
72'Leonardo Mendicino
Matteo Francesconi0-1 -
78'0-1Nicola Bellomo
Cesar Alejandro Falletti dos Santos -
79'Leonardo Mendicino0-1
-
83'Antonio La Gumina1-1
-
88'1-1Raffaele Pucino
-
Cesena vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-2-133Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi7Daniele Donnarumma70Matteo Francesconi35Giacomo Calo17Emanuele Adamo23Mirko Antonucci20Elayis Tavsan9Cristian Shpendi19Cesar Alejandro Falletti dos Santos99Andrea Favilli27Costantino Favasuli28Nunzio Lella8Ahmad Benali4Mattia Maita93Mehdi Dorval25Raffaele Pucino3Valerio Mantovani55Nosa Edward Obaretin1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
30Simone Bastoni14Tommaso Bertini10Augustus Kargbo27Antonio La Gumina71Giulio Manetti5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri22Giulio VeliajNicola Bellomo 10Nicholas Bonfanti 11Raffaele Maiello 17Giacomo Manzari 18Davide Marfella 45Marco Pissardo 22Coli Saco 94Giuseppe Sibilli 20Lorenco Simic 44Alessandro Tripaldelli 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Bari: Số liệu thống kê
-
CesenaBari
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
284Số đường chuyền569
-
-
73%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn6
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách9
-
-
15Long pass19
-
-
71Pha tấn công110
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation