Kết quả Carrarese vs Brescia, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Carrarese vs Brescia
Đối đầu Carrarese vs Brescia
Phong độ Carrarese gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.26X
3.152
3.15Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Brescia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Carrarese vs Brescia: Diễn biến chính
-
8'0-0Gabriele Calvani
-
25'0-0Patrick Nuamah
-
28'Nicolas Schiavi0-0
-
41'0-1
Massimo Bertagnoli
-
45'0-2
Gennaro Borrelli
-
45'0-2Davide Adorni Penalty awarded
-
46'Luigi Cherubini
Filippo Melegoni0-2 -
46'0-2Flavio Bianchi
Patrick Nuamah -
57'Luigi Cherubini0-2
-
59'Emanuele Zuelli
Nicolas Schiavi0-2 -
60'Mattia Finotto
Leonardo Cerri0-2 -
63'0-2Ante Matej Juric
Giacomo Olzer -
63'0-2Andrea Papetti
Gabriele Calvani -
69'0-2Gabriele Moncini
Gennaro Borrelli -
69'Devid Eugene Bouah
Julian Illanes Minucci0-2 -
75'Manuel Cicconi (Assist:Luigi Cherubini)1-2
-
76'Niccolo Belloni
Simone Zanon1-2 -
79'Manuel Cicconi1-2
-
85'1-2Alexander Jallow
Michele Besaggio -
90'1-2Matthias Verreth
-
Carrarese vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-5-298Vincenzo Fiorillo3Marco Imperiale6Filippo Oliana4Julian Illanes Minucci11Manuel Cicconi5Filippo Melegoni18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane72Simone Zanon19Steven Shpendi90Leonardo Cerri20Patrick Nuamah29Gennaro Borrelli39Michele Besaggio26Massimo Bertagnoli6Matthias Verreth27Giacomo Olzer24Lorenzo Dickmann5Gabriele Calvani28Davide Adorni19Niccolo Corrado1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi9Luigi Cherubini24Niccolo Chiorra32Mattia Finotto34Gabriele Guarino44Gianluca Mazzi8Riccardo Palmieri17Emanuele ZuelliLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Flavio Bianchi 9Birkir Bjarnason 8Luca D'Andrea 16Alexander Jallow 18Ante Matej Juric 7Giacomo Maucci 14Gabriele Moncini 11Zylyf Muca 33Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Brescia: Số liệu thống kê
-
CarrareseBrescia
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
17Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
458Số đường chuyền336
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công24
-
-
11Đánh chặn12
-
-
26Ném biên17
-
-
5Thử thách13
-
-
21Long pass45
-
-
98Pha tấn công105
-
-
54Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation