Kết quả Brescia vs Sampdoria, 01h30 ngày 13/01
Kết quả Brescia vs Sampdoria
Đối đầu Brescia vs Sampdoria
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:30
-
Brescia 31Sampdoria 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.91U 2.25
0.971
2.40X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Sampdoria
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Brescia vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
28'Gabriele Moncini Goal Disallowed0-0
-
33'0-1Massimo Coda
-
34'Luca Lezzerini0-1
-
35'0-1Ebenezer Akinsanmiro
-
40'0-1Gennaro Tutino
-
41'0-1Ronaldo Vieira
Ebenezer Akinsanmiro -
43'Ante Matej Juric0-1
-
45'0-1Melle Meulensteen
-
51'Gabriele Moncini (Assist:Massimo Bertagnoli)1-1
-
58'1-1Pietro Beruatto
Fabio Depaoli -
67'Michele Besaggio
Nicolas Galazzi1-1 -
67'Gennaro Borrelli
Ante Matej Juric1-1 -
86'1-1Stipe Vulikic
Melle Meulensteen -
86'1-1Nikola Sekulov
Gennaro Tutino -
89'Flavio Bianchi
Patrick Nuamah1-1 -
89'Gennaro Borrelli1-1
-
89'1-1Alessandro Bellemo
-
Brescia vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini24Lorenzo Dickmann28Davide Adorni19Niccolo Corrado32Andrea Papetti20Patrick Nuamah6Matthias Verreth7Ante Matej Juric26Massimo Bertagnoli11Gabriele Moncini23Nicolas Galazzi9Massimo Coda10Gennaro Tutino23Fabio Depaoli7Alessandro Bellemo28Gerard Yepes15Ebenezer Akinsanmiro18Lorenzo Venuti5Alessandro Pio Riccio17Melle Meulensteen72Davide Veroli22Simone Ghidotti
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci39Michele Besaggio9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason29Gennaro Borrelli5Gabriele Calvani14Giacomo Maucci33Zylyf Muca4Fabrizio PagheraLeonardo Benedetti 80Pietro Beruatto 21Mateo Fisher 35Simone Leonardi 34Estanis Pedrola 11Matteo Ricci 8Nicholas Scardigno 12Nikola Sekulov 84Ronaldo Vieira 4Paolo Vismara 1Stipe Vulikic 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
BresciaSampdoria
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
355Số đường chuyền365
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên14
-
-
19Thử thách8
-
-
29Long pass23
-
-
109Pha tấn công92
-
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation