Kết quả Brescia vs Salernitana, 02h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 25

  • Brescia vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 8'
    Michele Besaggio Goal Disallowed
    0-0
  • 52'
    Gennaro Borrelli
    0-0
  • 59'
    0-0
     Roberto Soriano
     Lorenzo Amatucci
  • 67'
    0-0
     Tommaso Corazza
     Lilian Njoh
  • 68'
    0-0
     Daniele Verde
     Antonio Raimondo
  • 70'
    Birkir Bjarnason  
    Giacomo Olzer  
    0-0
  • 71'
    Flavio Bianchi  
    Luca D'Andrea  
    0-0
  • 81'
    Niccolo Corrado  
    Alexander Jallow  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Ajdin Hrustic
     Fabrizio Caligara
  • 84'
    0-0
     Federico Zuccon
     Franco Tongya
  • 90'
    Ante Matej Juric  
    Michele Besaggio  
    0-0
  • Brescia vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

  • Brescia4-2-3-1
    22
    Lorenzo Andrenacci
    16
    Luca D'Andrea
    28
    Davide Adorni
    5
    Gabriele Calvani
    24
    Lorenzo Dickmann
    18
    Alexander Jallow
    26
    Massimo Bertagnoli
    25
    Dimitri Bisoli
    39
    Michele Besaggio
    27
    Giacomo Olzer
    29
    Gennaro Borrelli
    99
    Antonio Raimondo
    90
    Alberto Cerri
    30
    Petar Stojanovic
    18
    Fabrizio Caligara
    73
    Lorenzo Amatucci
    7
    Franco Tongya
    17
    Lilian Njoh
    15
    Dylan Bronn
    33
    Gian Marco Ferrari
    47
    Luka Lochoshvili
    53
    Oliver Christensen
    Salernitana3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Michele Avella
    9Flavio Bianchi
    8Birkir Bjarnason
    19Niccolo Corrado
    7Ante Matej Juric
    14Giacomo Maucci
    33Zylyf Muca
    32Andrea Papetti
    Jayden Jezairo Braaf 24
    Tommaso Corazza 16
    Paolo Ghiglione 29
    Stefano Girelli 72
    Juan Guasone 27
    Ajdin Hrustic 8
    Fabio Ruggeri 13
    Luigi Sepe 55
    Roberto Soriano 21
    Daniele Verde 31
    Szymon Wlodarczyk 20
    Federico Zuccon 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniele Gastaldello
    Stefano Colantuono
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Brescia vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Brescia
    Salernitana
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    40
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    32
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 26 19 4 3 58 25 33 61 T T B T T T
2 Pisa 26 15 7 4 40 23 17 52 T H T T B H
3 Spezia 26 13 11 2 41 18 23 50 H T T T H H
4 Cremonese 26 11 8 7 38 27 11 41 T T H B T H
5 Catanzaro 26 8 15 3 34 26 8 39 H H T T H T
6 Juve Stabia 26 10 9 7 31 29 2 39 H B T B T T
7 Bari 26 7 13 6 29 26 3 34 H H H T B H
8 Cesena 26 9 7 10 34 35 -1 34 H T H B T H
9 Palermo 26 8 8 10 29 27 2 32 T T B B H H
10 Cittadella 26 8 7 11 21 35 -14 31 H B T B T B
11 Modena 26 6 13 7 32 32 0 31 B H H T B H
12 Carrarese 26 8 6 12 24 33 -9 30 B B B B B T
13 A.C. Reggiana 1919 26 7 8 11 25 30 -5 29 H B T B B H
14 Mantova 26 6 11 9 31 39 -8 29 H T H B B H
15 Brescia 26 6 11 9 31 36 -5 29 H H B T H B
16 Sampdoria 26 6 10 10 30 37 -7 28 H B H T T B
17 SudTirol 26 8 4 14 31 43 -12 28 H B T T B T
18 Cosenza Calcio 1914 26 5 10 11 23 33 -10 25 H B B B T B
19 Salernitana 26 6 7 13 25 36 -11 25 B T B T H B
20 Frosinone 26 4 11 11 21 38 -17 23 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation