Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria, 21h00 ngày 16/03
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2
0.91U 2
0.971
2.45X
2.902
3.05Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30
-
A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
33'Manolo Portanova (Assist:Antonio Vergara)1-0
-
45'Cedric Gondo
Luca Vido1-0 -
46'1-0Massimo Coda
Marco Curto -
46'1-0Gerard Yepes
Melle Meulensteen -
46'1-0Bartosz Bereszynski
Fabio Depaoli -
48'Cedric Gondo1-0
-
54'1-0MBaye Niang
-
60'Cedric Gondo (Assist:Riccardo Fiamozzi)2-0
-
61'2-0Alessio Cragno
-
62'2-0Pietro Beruatto
Lorenzo Venuti -
62'Justin Kumi
Lorenzo Ignacchiti2-0 -
62'Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Riccardo Fiamozzi2-0 -
67'2-1
MBaye Niang (Assist:Giuseppe Sibilli)
-
69'2-1MBaye Niang
-
69'2-1MBaye Niang Goal awarded
-
71'2-1Giuseppe Sibilli
-
74'2-2
Remi Oudin (Assist:Matteo Ricci)
-
85'2-2Leonardo Benedetti
Giuseppe Sibilli -
85'Natan Girma
Manolo Portanova2-2 -
85'Antonio Vergara2-2
-
A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19194-3-322Francesco Bardi17Lorenzo Libutti44Lorenzo Lucchesi13Andrea Meroni15Riccardo Fiamozzi25Lorenzo Ignacchiti16Tobias Reinhart5Alessandro Sersanti90Manolo Portanova10Luca Vido30Antonio Vergara20Remi Oudin19MBaye Niang18Lorenzo Venuti23Fabio Depaoli17Melle Meulensteen8Matteo Ricci33Giuseppe Sibilli2Marco Curto26Giorgio Altare72Davide Veroli94Alessio Cragno
- Đội hình dự bị
-
8Luca Cigarini80Natan Girma11Cedric Gondo77Elvis Kabashi55Justin Kumi27Matteo Maggio7Manuel Marras87Yannis Nahounou4Paolo Rozzio3Enzo Joaquin Sosa Romanuk99Alex Sposito29Oliver UrsoFabio Abiuso 90Leonardo Benedetti 80Bartosz Bereszynski 24Pietro Beruatto 21Lorenzo Ceppi 29Niccolo Chiorra 77Massimo Coda 9Alex Ferrari 25Alessandro Pio Riccio 5Nikola Sekulov 84Ronaldo Vieira 4Gerard Yepes 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Sampdoria
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
294Số đường chuyền468
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn7
-
-
17Ném biên22
-
-
2Thử thách5
-
-
11Long pass24
-
-
64Pha tấn công86
-
-
36Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation