Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese, 21h00 ngày 22/02
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.87U 2
0.991
2.20X
2.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.22+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 27
-
A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese: Diễn biến chính
-
10'0-1
Gabriele Guarino (Assist:Manuel Cicconi)
-
17'0-1Simone Zanon
-
26'Natan Girma (Assist:Elvis Kabashi)1-1
-
42'Lorenzo Libutti1-1
-
49'Elvis Kabashi1-1
-
57'1-2
Emanuele Zuelli (Assist:Samuel Giovane)
-
59'Luca Vido
Elvis Kabashi1-2 -
60'1-2Devid Eugene Bouah
Simone Zanon -
67'1-2Giacomo Manzari
Samuel Giovane -
68'Cedric Gondo
Antonio Vergara1-2 -
68'1-2Luigi Cherubini
Filippo Melegoni -
68'Matteo Maggio
Enzo Joaquin Sosa Romanuk1-2 -
68'Manuel Marras
Manolo Portanova1-2 -
75'1-2Manuel Cicconi
-
80'Luca Cigarini
Natan Girma1-2 -
82'Luca Vido2-2
-
84'2-2Niccolo Belloni
Manuel Cicconi -
84'2-2Leonardo Capezzi
Nicolas Schiavi -
85'2-2Niccolo Belloni
-
A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19194-3-322Francesco Bardi17Lorenzo Libutti3Enzo Joaquin Sosa Romanuk13Andrea Meroni31Mario Sampirisi5Alessandro Sersanti77Elvis Kabashi25Lorenzo Ignacchiti90Manolo Portanova80Natan Girma30Antonio Vergara32Mattia Finotto5Filippo Melegoni72Simone Zanon17Emanuele Zuelli18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane11Manuel Cicconi6Filippo Oliana34Gabriele Guarino3Marco Imperiale98Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
19Simon Esosa Aibangbee8Luca Cigarini15Riccardo Fiamozzi11Cedric Gondo55Justin Kumi27Matteo Maggio7Manuel Marras87Yannis Nahounou99Alex Sposito6Leo Stulac29Oliver Urso10Luca VidoNiccolo Belloni 77Devid Eugene Bouah 13Leonardo Capezzi 82Michele Cavion 16Luigi Cherubini 9Alessandro Fontanarosa 47Julian Illanes Minucci 4Giacomo Manzari 28Gianluca Mazzi 44Tommaso Milanese 10Nicola Ravaglia 30Ernesto Torregrossa 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Carrarese
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
513Số đường chuyền421
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn13
-
-
29Ném biên22
-
-
4Thử thách8
-
-
32Long pass20
-
-
140Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 27 | 19 | 5 | 3 | 58 | 25 | 33 | 62 | T B T T T H |
2 | Pisa | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 24 | 19 | 55 | H T T B H T |
3 | Spezia | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T H H B H |
4 | Catanzaro | 27 | 9 | 15 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T T H T T |
5 | Cremonese | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | T H B T H B |
6 | Juve Stabia | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 32 | 0 | 39 | B T B T T B |
7 | Bari | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | H H T B H T |
8 | Cesena | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 37 | T H B T H T |
9 | Palermo | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 27 | 5 | 35 | T B B H H T |
10 | Modena | 27 | 7 | 13 | 7 | 34 | 32 | 2 | 34 | H H T B H T |
11 | Carrarese | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 35 | -9 | 31 | B B B B T H |
12 | Cittadella | 27 | 8 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 31 | B T B T B B |
13 | SudTirol | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 30 | T T B T H H |
14 | Brescia | 27 | 6 | 12 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T H B H |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 30 | B T B B H H |
16 | Sampdoria | 27 | 6 | 11 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | B H T T B H |
17 | Mantova | 27 | 6 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | T H B B H B |
18 | Salernitana | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 37 | -11 | 26 | T B T H B H |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 36 | -13 | 25 | B B B T B B |
20 | Frosinone | 27 | 4 | 12 | 11 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation