Kết quả Udinese vs Salernitana, 23h30 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Italia 2024-2025 » vòng Round 2

  • Udinese vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 20'
    Jaka Bijol goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy (Assist:Ajdin Hrustic)
  • 42'
    Martin Ismael Payero Penalty awarded
    1-1
  • 43'
    1-1
    Tijs Velthuis
  • 44'
    Lorenzo Lucca goal 
    2-1
  • 47'
    Jurgen Ekkelenkamp (Assist:Rui Modesto) goal 
    3-1
  • 53'
    3-1
    Fabio Ruggeri
  • 77'
    Keinan Davis
    3-1
  • 79'
    3-1
    Andres Tello
  • 84'
    3-1
    Ernesto Torregrossa
  • 90'
    3-1
    Giulio Maggiore
  • 90'
    Jaka Bijol
    3-1
  • 90'
    3-1
    Giulio Maggiore Card changed
  • BXH Cúp Quốc Gia Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Udinese vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Salernitana
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 28
    Long pass
    24
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •