Kết quả Cagliari vs Napoli, 23h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • Cagliari vs Napoli: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Giovanni Di Lorenzo (Assist:Romelu Lukaku)
  • 42'
    0-1
    Stanislav Lobotka
  • 46'
    Ndary Adopo  
    Alessandro Deiola  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Romelu Lukaku
  • 59'
    Nadir Zortea  
    Gianluca Gaetano  
    0-1
  • 59'
    Kingstone Mutandwa  
    Paulo Azzi  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Mathias Olivera
     Leonardo Spinazzola
  • 66'
    0-2
    goal Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Romelu Lukaku)
  • 70'
    0-3
    goal Romelu Lukaku (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
  • 74'
    0-3
     Scott Mctominay
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 74'
    0-3
     Billy Gilmour
     Stanislav Lobotka
  • 74'
    0-3
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 75'
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    0-3
  • 77'
    Antoine Makoumbou  
    Razvan Marin  
    0-3
  • 78'
    Leonardo Pavoletti  
    Roberto Piccoli  
    0-3
  • 81'
    0-3
     David Neres Campos
     Matteo Politano
  • 90'
    0-4
    goal Alessandro Buongiorno (Assist:David Neres Campos)
  • Cagliari vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-4-2-1
    22
    Simone Scuffet
    6
    Sebastiano Luperto
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    28
    Gabriele Zappa
    3
    Tommaso Augello
    14
    Alessandro Deiola
    18
    Razvan Marin
    37
    Paulo Azzi
    70
    Gianluca Gaetano
    77
    Zito Luvumbo
    91
    Roberto Piccoli
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    30
    Pasquale Mazzocchi
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    37
    Leonardo Spinazzola
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    1
    Alex Meret
    Napoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ndary Adopo
    19Nadir Zortea
    80Kingstone Mutandwa
    29Antoine Makoumbou
    30Leonardo Pavoletti
    1Giuseppe Ciocci
    71Alen Sherri
    33Adam Obert
    23Mateusz Wieteska
    24Jose Luis Palomino
    21Jakub Jankto
    97Mattia Felici
    10Nicolas Viola
    9Gianluca Lapadula
    Mathias Olivera 17
    Billy Gilmour 6
    Scott Mctominay 8
    Giovanni Pablo Simeone 18
    David Neres Campos 7
    Nikita Contini 14
    Elia Caprile 25
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Rafa Marin 16
    Michael Folorunsho 90
    Alessio Zerbin 23
    Cyril Ngonge 26
    Giacomo Raspadori 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    27
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 20
    Long pass
    12
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •