Kết quả Atalanta vs Genoa, 23h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 7

  • Atalanta vs Genoa: Diễn biến chính

  • 24'
    Mateo Retegui (Assist:Ademola Lookman) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alessandro Vogliacco
     Mattia Bani
  • 50'
    Mateo Retegui goal 
    2-0
  • 60'
    Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Mateo Retegui) goal 
    3-0
  • 67'
    3-0
     Jeff Ekhator
     Andrea Pinamonti
  • 67'
    3-0
     Filippo Melegoni
     Fabio Miretti
  • 68'
    Nicolo Zaniolo  
    Ademola Lookman  
    3-0
  • 69'
    Lazar Samardzic  
    Charles De Ketelaere  
    3-0
  • 72'
    Lazar Samardzic Penalty awarded
    3-0
  • 74'
    Mateo Retegui goal 
    4-0
  • 78'
    Ibrahim Sulemana  
    Ederson Jose dos Santos Lourenco  
    4-0
  • 78'
    Marco Palestra  
    Raoul Bellanova  
    4-0
  • 80'
    Marten de Roon goal 
    5-0
  • 81'
    5-0
     Brooke Norton Cuffy
     Aaron Caricol
  • 82'
    Vanja Vlahovic  
    Mateo Retegui  
    5-0
  • 83'
    5-1
    goal Jeff Ekhator (Assist:Filippo Melegoni)
  • 86'
    5-1
     David Ankeye
     Vitor Oliveira
  • Atalanta vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-2-1
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    4
    Isak Hien
    15
    Marten de Roon
    77
    Davide Zappacosta
    8
    Mario Pasalic
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    16
    Raoul Bellanova
    11
    Ademola Lookman
    17
    Charles De Ketelaere
    32
    Mateo Retegui
    19
    Andrea Pinamonti
    9
    Vitor Oliveira
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    8
    Emil Bohinen
    23
    Fabio Miretti
    3
    Aaron Caricol
    4
    Koni De Winter
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    95
    Pierluigi Gollini
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Ibrahim Sulemana
    10Nicolo Zaniolo
    27Marco Palestra
    24Lazar Samardzic
    48Vanja Vlahovic
    7Juan Guillermo Cuadrado Bello
    31Francesco Rossi
    40Pietro Comi
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    5Ben Godfrey
    Filippo Melegoni 72
    Alessandro Vogliacco 14
    Brooke Norton Cuffy 15
    Jeff Ekhator 21
    David Ankeye 30
    Lior Kasa 53
    Patrizio Masini 73
    Nicola Leali 1
    Daniele Sommariva 39
    Stefano Sabelli 20
    Alan Matturro 33
    Honest Ahanor 69
    Federico Accornero 55
    Alessandro Marcandalli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Alberto Gilardino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 579
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    17
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •