Kết quả Venezia vs AS Roma, 18h30 ngày 09/02
Kết quả Venezia vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Venezia vs AS Roma, 18h30 ngày 9/2
Đối đầu Venezia vs AS Roma
Lịch phát sóng Venezia vs AS Roma
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.97O 2.75
1.03U 2.75
0.831
3.75X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 24
-
Venezia vs AS Roma: Diễn biến chính
-
9'0-0Lucas Gourna-Douath
-
10'Daniel Fila0-0
-
25'Fali Cande0-0
-
46'0-0Alexis Saelemaekers
Devyne Rensch -
57'0-1
Paulo Dybala
-
57'0-1Niccolo Pisilli
Lucas Gourna-Douath -
58'0-1Victor Nelsson
Stephan El Shaarawy -
58'Gaetano Pio Oristanio
John Yeboah Zamora0-1 -
58'Joel Schingtienne
Alessandro Marcandalli0-1 -
61'0-1Bryan Cristante
-
68'0-1Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala -
69'0-1Zeki Celik
-
71'Bjarki Steinn Bjarkason
Mikael Egill Ellertsson0-1 -
80'Mirko Maric
Enrique Perez Munoz0-1 -
80'Christian Gytkaer
Daniel Fila0-1 -
90'0-1Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk
-
Venezia vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-4-2-128Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes16Alessandro Marcandalli24Alessio Zerbin14Hans Nicolussi Caviglia71Enrique Perez Munoz77Mikael Egill Ellertsson6Gianluca Busio10John Yeboah Zamora18Daniel Fila11Artem Dovbyk21Paulo Dybala92Stephan El Shaarawy2Devyne Rensch27Lucas Gourna-Douath4Bryan Cristante3Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
25Joel Schingtienne99Mirko Maric9Christian Gytkaer19Bjarki Steinn Bjarkason11Gaetano Pio Oristanio79Franco Carboni1Jesse Joronen17Cheick Conde7Francesco Zampano23Matteo Grandi97Issa Doumbia31Alberto Chiesurin5Ridgeciano HapsAlexis Saelemaekers 56Victor Nelsson 25Niccolo Pisilli 61Baldanzi Tommaso 35Eldor Shomurodov 14Matìas Soulè Malvano 18Lorenzo Pellegrini 7Pierluigi Gollini 95Anass Salah-Eddine 34Saud Abdulhamid 12Buba Sangare 66Giorgio De Marzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
VeneziaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút6
-
-
21Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
552Số đường chuyền315
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu27
-
-
17Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công28
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên28
-
-
11Cản phá thành công28
-
-
10Thử thách9
-
-
16Long pass19
-
-
108Pha tấn công97
-
-
51Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 26 | 6 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 25 | B B T H H B |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation