Kết quả Napoli vs Juventus, 00h00 ngày 26/01
Kết quả Napoli vs Juventus
Soi kèo phạt góc Napoli vs Juventus, 0h ngày 26/01
Lịch phát sóng Napoli vs Juventus
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
-
Napoli 22Juventus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2
0.79U 2
0.961
2.02X
3.102
3.95Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 22
-
Napoli vs Juventus: Diễn biến chính
-
43'0-1Randal Kolo Muani
-
45'0-1Andrea Cambiaso
-
57'Andre Zambo Anguissa (Assist:Matteo Politano)1-1
-
65'1-1Nicolo Savona
Andrea Cambiaso -
65'1-1Samuel Mbangula
Kenan Yildiz -
69'Romelu Lukaku2-1
-
72'Stanislav Lobotka2-1
-
74'2-1Francisco Conceicao
Nicolas Gonzalez -
74'2-1Douglas Luiz Soares de Paulo
Manuel Locatelli -
82'2-1Dusan Vlahovic
Randal Kolo Muani -
82'Pasquale Mazzocchi
Matteo Politano2-1 -
89'Billy Gilmour
Stanislav Lobotka2-1 -
89'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku2-1 -
90'Cyril Ngonge
David Neres Campos2-1 -
90'2-1Teun Koopmeiners
-
90'Leonardo Spinazzola2-1
-
Napoli vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret37Leonardo Spinazzola5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa7David Neres Campos11Romelu Lukaku21Matteo Politano20Randal Kolo Muani10Kenan Yildiz8Teun Koopmeiners11Nicolas Gonzalez5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien16Weston Mckennie4Federico Gatti15Pierre Kalulu Kyatengwa27Andrea Cambiaso29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge30Pasquale Mazzocchi6Billy Gilmour15Phillip Billing29Luis Hasa81Giacomo Raspadori14Nikita Contini96Simone Scuffet16Rafa MarinDouglas Luiz Soares de Paulo 26Nicolo Savona 37Dusan Vlahovic 9Francisco Conceicao 7Samuel Mbangula 51Nicolo Fagioli 21Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Vasilije Adzic 17Jonas Rouhi 40Timothy Weah 22Alberto Costa 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Juventus: Số liệu thống kê
-
NapoliJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
15Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
396Số đường chuyền429
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu19
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
19Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H H H B T |
4 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 35 | 19 | 16 | 37 | T H H H T B |
6 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
7 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
8 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H H T H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 34 | -9 | 26 | T H H H B B |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Como | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22 | B T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | B B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 39 | -11 | 20 | B T H B H B |
17 | Verona | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B T H B B H |
18 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 40 | -25 | 20 | B B H T B B |
19 | Venezia | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | T B H B H H |
20 | Monza | 22 | 2 | 7 | 13 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation