Kết quả Lecce vs Inter Milan, 00h00 ngày 27/01
Kết quả Lecce vs Inter Milan
Nhận định, soi kèo Lecce vs Inter Milan, 0h ngày 27/1
Đối đầu Lecce vs Inter Milan
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:00
-
Lecce0Inter Milan 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
1.05O 2.75
0.84U 2.75
1.041
7.50X
5.252
1.35Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.83O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 22
-
Lecce vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
6'0-1Davide Frattesi (Assist:Marcus Thuram)
-
16'0-1Stefan de Vrij
-
24'0-1Davide Frattesi Goal Disallowed
-
39'0-2Lautaro Javier Martinez (Assist:Piotr Zielinski)
-
46'0-2Yann Bisseck
Stefan de Vrij -
46'Ylber Ramadani
Lassana Coulibaly0-2 -
57'0-3Denzel Dumfries (Assist:Lautaro Javier Martinez)
-
58'0-3Nicolo Barella
Henrik Mkhitaryan -
59'0-3Mehdi Taromi
Lautaro Javier Martinez -
61'0-4Mehdi Taromi
-
62'0-4Tajon Buchanan
Denzel Dumfries -
72'Mohamed Kaba
Balthazar Pierret0-4 -
75'0-4Kristjan Asllani
Davide Frattesi -
82'0-4Mehdi Taromi
-
83'Jesper Karlsson
Tete Morente0-4 -
86'Rares Burnete
Nikola Krstovic0-4
-
Lecce vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-3-330Wladimiro Falcone13Patrick Dorgu19Gaby Jean6Federico Baschirotto12Frederic Guilbert75Balthazar Pierret29Lassana Coulibaly14Thorir Helgason7Tete Morente9Nikola Krstovic50Santiago Pierotti9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez2Denzel Dumfries16Davide Frattesi7Piotr Zielinski22Henrik Mkhitaryan30Carlos Augusto36Matteo Darmian6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
77Mohamed Kaba23Rares Burnete37Jesper Karlsson20Ylber Ramadani32Jasper Samooja1Christian Fruchtl21Kevin Bonifazi25Antonino Gallo98Alexandru Borbei27Ed McJannettKristjan Asllani 21Tajon Buchanan 17Yann Bisseck 31Mehdi Taromi 99Nicolo Barella 23Marko Arnautovic 8Benjamin Pavard 28Alessandro Calligaris 40Federico Dimarco 32Josep MartInez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
LecceInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
433Số đường chuyền463
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
14Đánh đầu14
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
21Long pass21
-
-
92Pha tấn công78
-
-
41Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H H H B T |
4 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 35 | 19 | 16 | 37 | T H H H T B |
6 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
7 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
8 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H H T H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 34 | -9 | 26 | T H H H B B |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Como | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22 | B T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | B B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 39 | -11 | 20 | B T H B H B |
17 | Verona | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B T H B B H |
18 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 40 | -25 | 20 | B B H T B B |
19 | Venezia | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | T B H B H H |
20 | Monza | 22 | 2 | 7 | 13 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation