Kết quả ASD Caldiero Terme vs Renate AC, 23h30 ngày 09/03
Kết quả ASD Caldiero Terme vs Renate AC
Đối đầu ASD Caldiero Terme vs Renate AC
Phong độ ASD Caldiero Terme gần đây
Phong độ Renate AC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.5
1.40U 2.5
0.531
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASD Caldiero Terme vs Renate AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 30
-
ASD Caldiero Terme vs Renate AC: Diễn biến chính
-
5'0-0Jonathan Spedalieri
-
28'Mattia Florio0-0
-
30'0-1
Alessandro Eleuteri
-
35'0-1Riccardo Bocalon
-
63'Tommaso Marras1-1
-
67'Tommaso Gattoni1-1
-
80'Carlo Pelagatti1-1
-
88'1-2
Vincenzo Plescia
-
90'1-2Vincenzo Plescia
-
90'Lorenzo Zerbato2-2
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
ASD Caldiero Terme vs Renate AC: Số liệu thống kê
-
ASD Caldiero TermeRenate AC
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
108Pha tấn công83
-
-
88Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 18 | 10 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 52 | 28 | 24 | 64 | T T T H T B |
3 | AC Monopoli | 32 | 16 | 11 | 5 | 38 | 21 | 17 | 59 | B T T T H T |
4 | Crotone | 31 | 14 | 9 | 8 | 59 | 41 | 18 | 51 | B T T H T H |
5 | Benevento | 31 | 12 | 13 | 6 | 46 | 29 | 17 | 49 | H H H H H H |
6 | Potenza | 31 | 12 | 12 | 7 | 50 | 44 | 6 | 48 | H T H H T B |
7 | Catania | 31 | 11 | 13 | 7 | 43 | 32 | 11 | 46 | H H H T T H |
8 | AZ Picerno ASD | 31 | 9 | 17 | 5 | 36 | 24 | 12 | 44 | H H H T H H |
9 | Cavese | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 36 | -1 | 41 | T T H H T T |
10 | Giugliano | 31 | 12 | 5 | 14 | 41 | 47 | -6 | 41 | H T B B T B |
11 | JuventusU23 | 32 | 10 | 9 | 13 | 36 | 41 | -5 | 39 | H B B T B T |
12 | Trapani | 31 | 10 | 8 | 13 | 45 | 38 | 7 | 38 | T B B B B B |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 9 | 13 | 25 | 38 | -13 | 36 | B H B B B H |
14 | Team Altamura | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 35 | H H H T T B |
15 | Foggia | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 33 | B H T B B B |
16 | Latina | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 31 | H H B B T H |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 23 | 36 | -13 | 26 | B B H B T B |
18 | Messina | 31 | 4 | 11 | 16 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B H B T |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation