Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 11/01
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.89O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
41'Gabi Maatuk0-0
-
64'Anas Mahamid1-0
-
66'Anas Mahamid (Assist:Idan Vered)2-0
-
89'Niv Yehoshua2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Jerusalem
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
260Số đường chuyền459
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn3
-
-
6Thử thách6
-
-
70Pha tấn công98
-
-
24Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs