Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa, 01h30 ngày 11/02
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.79+1.25
0.93O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.35X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
9'Roey Elimelech0-0
-
35'0-0Aboubacar Doumbia
-
45'Abdoulaye Seck0-0
-
55'0-1Sean Goldberg(OW)
-
74'0-1Dor Malul
-
74'Gadi Kinda0-1
-
75'Gadi Kinda Goal cancelled0-1
-
86'Dolev Haziza0-1
-
90'0-1Yoav Gerafi
-
90'Lior Refaelov1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Haifa
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
558Số đường chuyền249
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
15Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
133Pha tấn công80
-
-
98Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs