Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva, 01h30 ngày 05/12
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
26'Dean David0-0
-
38'0-0Paul Arnold Garita
-
68'0-0Kings Kangwa
-
68'0-1
Kings Kangwa
-
82'Abdoulaye Seck0-1
-
88'0-2
Eliel Peretz (Assist:Roei Gordana)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
455Số đường chuyền300
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị5
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công26
-
-
22Đánh chặn12
-
-
18Thử thách5
-
-
124Pha tấn công77
-
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs