Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona, 22h45 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7

  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 25'
    Guy Hadida
    0-0
  • 33'
    0-0
    Mohammed Abu Rumi
  • 37'
    0-0
    Sekou Tidiany Bangoura
  • 45'
    Usman Mohammed
    0-0
  • 58'
    Nemanja Ljubisavljevic
    0-0
  • 72'
    Qays Ghanem (Assist:Saar Fadida) goal 
    1-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 23 14 6 3 48 25 23 48 H T H T T B
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 8 35 B T H B H T
6 Maccabi Netanya 24 11 2 11 38 36 2 35 B T T T T B
7 Maccabi Bnei Raina 24 9 4 11 26 32 -6 31 B H T B B T
8 Hapoel Kiryat Shmona 23 9 3 11 23 34 -11 30 B B H T B T
9 Hapoel Jerusalem 24 6 8 10 30 35 -5 26 B H T B H H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 22 6 6 10 19 30 -11 24 B H B B T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
12 Ironi Tiberias 24 5 8 11 18 35 -17 23 T H B B B T
13 Ashdod MS 24 4 6 14 33 47 -14 18 B H H B T B
14 Hapoel Hadera 23 1 11 11 18 38 -20 14 H B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs