Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC, 23h00 ngày 08/02
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.801
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
34'0-1
Wilson Harris (Assist:Aviv Salam)
-
57'0-1Mohammed Hindi
-
70'0-2
Amer Altoury (Assist:Niv Yehoshua)
-
73'0-2
-
77'Ben Vahaba1-2
-
89'1-2
-
90'1-2Idan Vered
-
90'1-2Wilson Harris
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
481Số đường chuyền363
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn3
-
-
15Thử thách9
-
-
83Pha tấn công77
-
-
68Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs