Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa, 22h30 ngày 25/01
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:30
-
Ironi Tiberias 51Hapoel Haifa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.10X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.66O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
6'0-0George Diba
-
22'0-0Noam Ben Harush
-
25'Stanislav Bilenkyi1-0
-
42'1-1Fernand Mayembo (Assist:Dramane Salou)
-
45'Waheb Habiballah1-1
-
55'Fares Abu Akel1-1
-
74'Matanel Tadesa1-1
-
87'Ben Vahaba1-1
-
90'Jordan Botaka1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasHapoel Haifa
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
304Số đường chuyền528
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
7Thử thách7
-
-
85Pha tấn công110
-
-
52Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs