Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv, 01h15 ngày 10/02
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202501:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.82O 3
0.94U 3
0.861
6.00X
4.502
1.36Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.82O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
52'0-1
Nemanja Stojic (Assist:Idan Nachmias)
-
60'0-1Joris van Overeem
-
68'Alfredo Stephens1-1
-
74'1-2
Nemanja Stojic
-
85'Noam Cohen1-2
-
90'1-2Dor Turgeman Goal cancelled
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
295Số đường chuyền503
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
9Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách6
-
-
79Pha tấn công109
-
-
42Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs