Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1

  • Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

  • 30'
    Shay Ben David
    0-0
  • 57'
    0-0
    Guy Mizrahi
  • 71'
    0-1
    goal Zahi Ahmed
  • 90'
    Yair Mordechai
    0-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

  • Hapoel Kiryat Shmona
    Hapoel Beer Sheva
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 23 14 6 3 48 25 23 48 H T H T T B
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 8 35 B T H B H T
6 Maccabi Netanya 24 11 2 11 38 36 2 35 B T T T T B
7 Maccabi Bnei Raina 24 9 4 11 26 32 -6 31 B H T B B T
8 Hapoel Kiryat Shmona 23 9 3 11 23 34 -11 30 B B H T B T
9 Hapoel Jerusalem 24 6 8 10 30 35 -5 26 B H T B H H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 23 6 6 11 19 31 -12 24 H B B T B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
12 Ironi Tiberias 24 5 8 11 18 35 -17 23 T H B B B T
13 Ashdod MS 24 4 6 14 33 47 -14 18 B H H B T B
14 Hapoel Hadera 24 2 11 11 19 38 -19 17 B B B H B T

Title Play-offs Relegation Play-offs