Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona, 23h15 ngày 15/02
Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.74O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
4'Jose Luis Cortes0-0
-
45'0-0Sekou Tidiany Bangoura
-
70'Menashe Zalka0-0
-
75'Abdach Bashar0-0
-
76'Menashe Zalka0-0
-
83'0-1
Lidor Cohen (Assist:Alfredo Stephens)
-
90'0-2
Ayed Habashi
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt20
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
331Số đường chuyền369
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn3
-
-
11Thử thách12
-
-
40Pha tấn công59
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs