Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem, 18h30 ngày 21/02
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2.5
0.79U 2.5
1.011
1.65X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
33'Gregory Morozov0-0
-
45'0-0Ilay Madmon
-
55'0-1
Matan Hozez
-
64'0-1Eylon Haim Almog
-
66'0-1Matan Hozez
-
79'Ayi Kangani0-1
-
79'Ayi Kangani (Assist:Dor Micha)1-1
-
83'Uri Dahan1-1
-
89'Omer Atzili1-1
-
89'Patrick Twumasi Goal Disallowed1-1
-
90'1-1Amit Glazer
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
23Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
450Số đường chuyền256
-
-
16Phạm lỗi23
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn9
-
-
2Thử thách6
-
-
164Pha tấn công113
-
-
107Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs