Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera, 22h30 ngày 08/02
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.88O 3
1.02U 3
0.781
1.29X
4.602
6.60Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.08O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
30'0-0Bashar A.
-
54'Ismaila Soro0-0
-
81'Patrick Twumasi Penalty cancelled0-0
-
90'0-0Ohad Levita
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemHapoel Hadera
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
636Số đường chuyền197
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn8
-
-
2Woodwork0
-
-
3Thử thách10
-
-
94Pha tấn công55
-
-
82Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs