Kết quả Ashdod MS vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Ashdod MS vs Ironi Tiberias
Đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
Ashdod MS 11Ironi Tiberias 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.75
0.62U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Ashdod MS vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
5'0-0Basam Zaarura
-
27'Stav Nachmani (Assist:Ebenezer Mamatah)1-0
-
83'Martin Atemengue1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSIroni Tiberias
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
307Số đường chuyền389
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách15
-
-
110Pha tấn công91
-
-
64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs