Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 01h00 ngày 01/01
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Bnei Sakhnin, 1h ngày 1/1
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.55X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
1'Mohammad Kanaan (Assist:Stav Nachmani)1-0
-
12'1-0Iyad Abu Abaid Penalty awarded
-
13'1-1
Iyad Abu Abaid
-
39'1-2
Alexandre Ramalingom (Assist:Ahmad Salman)
-
40'Roy Levy (Assist:Mohammad Kanaan)2-2
-
58'2-2Itai Ben Hamo
-
70'Mohammad Kanaan2-2
-
72'2-3
Alexandre Ramalingom (Assist:Ovadia Darwish)
-
79'2-4Ariel Harush(OW)
-
85'Ebenezer Mamatah3-4
-
90'3-5
Basil Khuri (Assist:Omer Abuhav)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
469Số đường chuyền340
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách10
-
-
70Pha tấn công70
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs