Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS, 00h00 ngày 18/01
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
Nhận định dự đoán Maccabi Petah Tikva vs Ashdod, lúc 0h00 ngày 18/1/2024
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/01/202400:00
-
Maccabi Petah Tikva FC 2 11Ashdod MS 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.20X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 17
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
29'Mohammed Hindi1-0
-
50'1-1Ezekiel Henty
-
63'1-1Timothy Dennis Awany
-
72'1-1Mohammad Kanaan Goal Disallowed
-
83'Gideon Akuowua1-1
-
85'Gideon Akuowua1-1
-
89'1-1Tom Ben-Zaken
-
90'1-2Elad Shahaf (Assist:Roy Levy)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
348Số đường chuyền343
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
1Woodwork3
-
-
4Thử thách8
-
-
65Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |