Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona, 18h00 ngày 08/11
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 17:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona trước đây
-
03/05/2024Sport Club Dimona1 - 2SC Maccabi Ashdod1 - 2W
-
09/02/2024SC Maccabi Ashdod0 - 2Sport Club Dimona0 - 1L
-
13/01/2023Sport Club Dimona1 - 2SC Maccabi Ashdod0 - 1W
-
09/09/2022SC Maccabi Ashdod0 - 0Sport Club Dimona0 - 0D
-
08/04/2022SC Maccabi Ashdod0 - 1Sport Club Dimona0 - 0L
-
24/12/2021Sport Club Dimona1 - 0SC Maccabi Ashdod0 - 0L
-
15/10/2018SC Maccabi Ashdod0 - 0Sport Club Dimona0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Sport Club Dimona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
SC Maccabi Ashdod (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi Ashdod và Sport Club Dimona trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 23 | H T T H T T |
2 | Maccabi Yavne | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 10 | 11 | 23 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 22 | B T T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H T B T T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | B B B T T T |
7 | MS Jerusalem | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 15 | T T H H H T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 9 | 3 | 6 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T H H H T |
9 | MS Hapoel Lod | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B H T B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B H T B B |
11 | Hapoel Azor | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B B B T |
12 | AS Ashdod | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T H H H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | H B T H B B |
15 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 18 | -14 | 2 | B B B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | -19 | 2 | H H B B B B |
Cập nhật: