Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv, 18h00 ngày 07/3
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv trước đây
-
01/11/2024Shimshon Tel Aviv0 - 1SC Maccabi Ashdod0 - 0W
-
15/03/2024SC Maccabi Ashdod0 - 0Shimshon Tel Aviv0 - 0D
-
24/12/2023Shimshon Tel Aviv2 - 1SC Maccabi Ashdod1 - 0L
-
17/04/2023SC Maccabi Ashdod5 - 1Shimshon Tel Aviv1 - 1W
-
08/01/2023Shimshon Tel Aviv1 - 1SC Maccabi Ashdod0 - 1D
-
01/04/2022Shimshon Tel Aviv1 - 2SC Maccabi Ashdod0 - 1W
-
17/12/2021SC Maccabi Ashdod1 - 2Shimshon Tel Aviv1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SC Maccabi Ashdod (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi Ashdod và Shimshon Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 47 | T B T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T H T B H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 32 | -3 | 27 | H B T H B T |
12 | Hapoel Azor | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: