Đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim, 17h00 ngày 14/2
Kết quả MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim
Đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim
Phong độ MS Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
Israel B League 2024-2025: MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim trước đây
-
15/10/2024Maccabi Shaarayim0 - 0MS Jerusalem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MS Jerusalem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MS Jerusalem (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MS Jerusalem thắng
Bại: là số trận MS Jerusalem thua
Thắng: là số trận MS Jerusalem thắng
Bại: là số trận MS Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MS Jerusalem và Maccabi Shaarayim trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
4 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
6 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: