Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
19/04/2024Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0Maccabi Ahi Nazareth1 - 0L
-
02/02/2024Maccabi Ahi Nazareth1 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Ahi Nazareth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Ahi Nazareth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ahi Nazareth và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T H T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | T B T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H H T B T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B B B T T |
7 | MS Jerusalem | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 12 | B T T H H H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 8 | 2 | 6 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | H T T H H H |
9 | MS Hapoel Lod | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B B H T |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H B H T B |
11 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
12 | Maccabi Shaarayim | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T H H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H B T H B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H B H B |
15 | Hapoel Azor | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B B H B |
17 | Tzeirey Tira | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật: