Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 06/2
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv trước đây
-
25/01/2024Maccabi Haifa0 - 0Maccabi Tel Aviv0 - 0D
-
11/01/2024Maccabi Tel Aviv0 - 1Maccabi Haifa0 - 1W
-
09/05/2023Maccabi Haifa3 - 1Maccabi Tel Aviv1 - 1W
-
05/04/2023Maccabi Tel Aviv1 - 1Maccabi Haifa1 - 0D
-
24/01/2023Maccabi Tel Aviv3 - 0Maccabi Haifa1 - 0L
-
02/10/2022Maccabi Haifa2 - 0Maccabi Tel Aviv0 - 0W
-
11/05/2022Maccabi Haifa1 - 3Maccabi Tel Aviv0 - 1L
-
12/04/2022Maccabi Tel Aviv1 - 1Maccabi Haifa1 - 0D
-
04/01/2022Maccabi Haifa3 - 2Maccabi Tel Aviv0 - 2W
-
19/09/2021Maccabi Tel Aviv2 - 1Maccabi Haifa1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Israel | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Maccabi Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 14 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 46 | H B H T H T |
2 | Maccabi Haifa | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 15 | 28 | 42 | T T T T T B |
3 | Hapoel Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | T T T H T T |
4 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 16 | 24 | 39 | T T T T T T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T H B T |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | T B T B B B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 10 | 5 | 20 | 26 | -6 | 24 | H H B H T B |
8 | Hapoel Tel Aviv | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 33 | -4 | 23 | B B B B B T |
9 | Beitar Jerusalem | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 22 | H T B T H B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 38 | -14 | 22 | B B B H T T |
11 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B H B B B T |
12 | Ashdod MS | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 17 | H B T H T B |
13 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 3 | 7 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | H T B H H B |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 35 | -22 | 15 | H B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: