Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina, 23h45 ngày 05/10
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
10/02/2024Maccabi Petah Tikva FC1 - 0Maccabi Bnei Raina0 - 0W
-
09/12/2023Maccabi Bnei Raina3 - 0Maccabi Petah Tikva FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Petah Tikva FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Petah Tikva FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Petah Tikva FC thắng
Bại: là số trận Maccabi Petah Tikva FC thua
Thắng: là số trận Maccabi Petah Tikva FC thắng
Bại: là số trận Maccabi Petah Tikva FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Petah Tikva FC và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
7 | Ashdod MS | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
9 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: