Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC, 17h30 ngày 17/1
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC trước đây
-
04/04/2024Tzeirey Um El Fahem0 - 5Kiryat Yam SC0 - 1L
-
12/01/2024Kiryat Yam SC1 - 1Tzeirey Um El Fahem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | B B B B T H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 14 | 8 | 30 | H T T B B T |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | T B T H B H |
13 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: