Đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC, 18h00 ngày 22/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/3/2024 18:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tseirey Taybe (sân nhà) 0 0 0 0
Tseirey Taybe (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tseirey Taybe thắng
Bại: là số trận Tseirey Taybe thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tseirey TaybeKiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 22 15 4 3 44 22 22 49 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 23 13 6 4 40 16 24 45 T T H T H T
3 Ironi Modiin 22 11 7 4 36 20 16 40 T B T H T T
4 Shimshon Tel Aviv 22 10 7 5 28 18 10 37 T T T B B H
5 Hapoel Holon Yaniv 22 9 7 6 26 15 11 34 T B T H H B
6 Maccabi Yavne 22 8 8 6 29 20 9 32 T T B H H T
7 AS Ashdod 22 7 10 5 21 19 2 31 H T B T B H
8 SC Maccabi Ashdod 22 8 5 9 23 24 -1 29 B T T T T H
9 Hapoel Herzliya 22 7 6 9 25 28 -3 27 B B T B B T
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 22 6 9 7 20 27 -7 27 H H B T H B
11 MS Hapoel Lod 22 7 4 11 21 38 -17 25 B B B T H T
12 Maccabi Shaarayim 22 6 6 10 17 28 -11 24 B H B B T H
13 Shimshon Kafr Qasim 23 6 6 11 14 27 -13 24 H B H T B B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 22 7 3 12 19 33 -14 24 T B B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 22 4 8 10 23 29 -6 20 B B T H B H
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 22 3 4 15 16 38 -22 13 B H B B B B

Cập nhật: