Đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC trước đây
-
28/03/2024Kiryat Yam SC3 - 1Hapoel Bueine1 - 0L
-
05/01/2024Hapoel Bueine0 - 2Kiryat Yam SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bueine (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hapoel Bueine (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bueine và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T H T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | T B T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H H T B T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B B B T T |
7 | MS Jerusalem | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 12 | B T T H H H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 8 | 2 | 6 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | H T T H H H |
9 | MS Hapoel Lod | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B B H T |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H B H T B |
11 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
12 | Maccabi Shaarayim | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T H H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H B T H B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H B H B |
15 | Hapoel Azor | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B B H B |
17 | Tzeirey Tira | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật: