Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 23/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Israel 4 2 1 1
Cúp Hạng 2 Israel 1 1 0 0
Israel B League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 2 2 0 0
Ironi Tiberias (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kiryat Shmona 22 15 1 6 44 15 29 46 T B T T H T
2 Bnei Yehuda Tel Aviv 22 14 3 5 41 22 19 45 B T T T B T
3 Ironi Tiberias 22 11 8 3 38 22 16 41 H T B T B H
4 Maccabi Kabilio Jaffa 22 10 7 5 42 29 13 37 T T T H B B
5 Hapoel Natzrat Illit 22 10 5 7 36 26 10 35 B T T T H H
6 Kafr Qasim 22 8 8 6 23 26 -3 32 T T H B T T
7 Ironi Nir Ramat HaSharon 22 8 6 8 39 37 2 30 B B B H T H
8 Maccabi Herzliya 22 7 8 7 24 32 -8 29 H B B H T T
9 Hapoel Umm Al Fahm 22 6 10 6 29 27 2 28 B H T B H H
10 Hapoel Acre FC 22 5 11 6 31 32 -1 26 H H T H B H
11 Hapoel Ramat Gan 22 6 7 9 24 25 -1 25 H B B T T H
12 Hapoel Rishon Lezion 22 5 8 9 18 29 -11 23 T B B B H B
13 Sectzya Nes Ziona 22 6 5 11 25 38 -13 23 T T T H B B
14 Hapoel Afula 22 4 9 9 23 37 -14 21 B H H B T H
15 Hapoel Kfar Saba 22 4 6 12 18 33 -15 18 B T B H T H
16 Ihud Bnei Shefaram 22 4 4 14 19 44 -25 16 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: