Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 12/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya

  • Giải đấu: Hạng 2 Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Israel 4 0 2 2
Cúp Hạng 2 Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 3 1 0 2
Ironi Tiberias (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasMaccabi Herzliya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bnei Yehuda Tel Aviv 29 18 4 7 55 35 20 58 T B T T H T
2 Hapoel Kiryat Shmona 29 18 3 8 49 19 30 57 H H B T B T
3 Ironi Tiberias 29 14 11 4 44 26 18 53 T H T T H H
4 Maccabi Kabilio Jaffa 29 14 8 7 57 38 19 50 T T T B H B
5 Hapoel Natzrat Illit 30 13 8 9 45 33 12 47 T H T H H B
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 29 12 8 9 54 47 7 44 B T T H H T
7 Hapoel Umm Al Fahm 29 10 11 8 37 33 4 41 B T B T T H
8 Maccabi Herzliya 29 11 8 10 32 39 -7 41 B B T T T B
9 Hapoel Acre FC 29 9 11 9 39 39 0 38 B T B T T B
10 Kafr Qasim 29 9 10 10 30 37 -7 37 H H B B B T
11 Sectzya Nes Ziona 29 9 7 13 38 52 -14 34 T H B T H B
12 Hapoel Ramat Gan 29 8 9 12 35 34 1 33 H T B B H T
13 Hapoel Rishon Lezion 30 8 8 14 25 39 -14 32 T B B T B T
14 Hapoel Kfar Saba 29 7 9 13 27 39 -12 30 H H T B H T
15 Hapoel Afula 29 5 9 15 32 51 -19 24 B B B B T B
16 Ihud Bnei Shefaram 29 4 4 21 26 64 -38 16 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: