Đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias, 23h30 ngày 19/10
Kết quả Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias trước đây
-
08/08/2024Ironi Tiberias1 - 1Hapoel Haifa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T H T |
2 | Maccabi Haifa | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 13 | T T H T T |
3 | Hapoel Beer Sheva | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T B T T T |
4 | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T B T T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H T B B |
6 | Hapoel Haifa | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | H B T H B T |
7 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 8 | B T B T H H |
8 | Ashdod MS | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | B T H B T B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 7 | B B T H B T |
11 | Hapoel Jerusalem | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B B B T B |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T B B H |
13 | Maccabi Netanya | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: