Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher, 17h40 ngày 26/4
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher trước đây
-
06/02/2024Ironi Nesher3 - 2Maccabi Ahi Nazareth3 - 1L
-
30/01/2018Ironi Nesher0 - 1Maccabi Ahi Nazareth0 - 0W
-
15/09/2017Maccabi Ahi Nazareth2 - 0Ironi Nesher1 - 0W
-
10/02/2017Ironi Nesher0 - 2Maccabi Ahi Nazareth0 - 2W
-
28/10/2016Maccabi Ahi Nazareth0 - 0Ironi Nesher0 - 0D
-
15/08/2017Maccabi Ahi Nazareth2 - 0Ironi Nesher1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Israel | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Ahi Nazareth (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Maccabi Ahi Nazareth (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ahi Nazareth và Ironi Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 19 | 6 | 3 | 57 | 29 | 28 | 63 | T H T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 29 | 16 | 8 | 5 | 55 | 28 | 27 | 56 | B H H T T T |
3 | Ironi Modiin | 28 | 15 | 9 | 4 | 49 | 23 | 26 | 54 | T T T T H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 12 | 11 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T H H H T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 22 | 11 | 42 | H T B B T H |
6 | AS Ashdod | 28 | 10 | 10 | 8 | 27 | 28 | -1 | 40 | B T B T B T |
7 | Hapoel Herzliya | 28 | 10 | 7 | 11 | 38 | 33 | 5 | 37 | T T T B B H |
8 | Maccabi Yavne | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 31 | 3 | 35 | B T B B B B |
9 | SC Maccabi Ashdod | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | H B H B B T |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 8 | 10 | 10 | 27 | 36 | -9 | 34 | T B H T B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H B H B T |
12 | Hapoel Bikat Hayarden | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 38 | -7 | 30 | B H T T T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 28 | 7 | 7 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 | B B T B H B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 29 | 7 | 7 | 15 | 20 | 42 | -22 | 28 | B B T B B H |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 8 | 4 | 16 | 24 | 50 | -26 | 28 | B B B B T B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | T H B T T T |
Cập nhật: