Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher, 17h00 ngày 15/10
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher trước đây
-
21/03/2024Tzeirey Um El Fahem0 - 2Ironi Nesher0 - 0L
-
29/12/2023Ironi Nesher0 - 3Tzeirey Um El Fahem0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Ironi Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T H T T |
2 | Ironi Modiin | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 | T T H T H T |
3 | Maccabi Yavne | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 9 | 7 | 14 | H H T T T T |
4 | Sport Club Dimona | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | MS Jerusalem | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | T B B T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H H H T T |
7 | MS Hapoel Lod | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T T B B H H |
9 | SC Maccabi Ashdod | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B B |
10 | Hapoel Azor | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H T B B B |
11 | Shimshon Tel Aviv | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B T H B H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H H T H B |
13 | Maccabi Shaarayim | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B H H H B |
15 | AS Ashdod | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B B H H |
16 | Tzeirey Tira | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B B B H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B B B |
Cập nhật: