Đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim, 21h00 ngày 27/11
Kết quả Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim
Đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim trước đây
-
16/02/2024Ironi Modiin3 - 1Shimshon Kafr Qasim1 - 0W
-
10/09/2023Shimshon Kafr Qasim0 - 0Ironi Modiin0 - 0D
-
03/03/2023Shimshon Kafr Qasim0 - 0Ironi Modiin0 - 0D
-
01/11/2022Ironi Modiin4 - 2Shimshon Kafr Qasim0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Shimshon Kafr Qasim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Modiin (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ironi Modiin (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Modiin và Shimshon Kafr Qasim trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T H T T B |
4 | Ironi Modiin | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | H T T B H T |
5 | MS Jerusalem | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H H H T T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B B T T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 10 | 3 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H H H T H |
9 | AS Ashdod | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 | H H T T B T |
10 | MS Hapoel Lod | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H T B B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H T B B H |
12 | Hapoel Azor | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H H H B B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T H B B B |
16 | Tzeirey Tira | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B B B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 23 | -19 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: