Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim, 20h00 ngày 07/2
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim trước đây
-
14/10/2024Kafr Qasim1 - 1Hapoel Umm Al Fahm0 - 0D
-
22/03/2024Hapoel Umm Al Fahm1 - 0Kafr Qasim1 - 0W
-
13/12/2023Kafr Qasim1 - 0Hapoel Umm Al Fahm1 - 0L
-
06/01/2023Kafr Qasim1 - 1Hapoel Umm Al Fahm1 - 1D
-
02/09/2022Hapoel Umm Al Fahm2 - 0Kafr Qasim1 - 0W
-
27/03/2022Kafr Qasim0 - 2Hapoel Umm Al Fahm0 - 1W
-
31/12/2021Kafr Qasim1 - 1Hapoel Umm Al Fahm0 - 0D
-
10/09/2021Hapoel Umm Al Fahm0 - 0Kafr Qasim0 - 0D
-
25/05/2021Kafr Qasim1 - 2Hapoel Umm Al Fahm1 - 1W
-
19/03/2021Hapoel Umm Al Fahm0 - 1Kafr Qasim0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Kafr Qasim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Umm Al Fahm (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Umm Al Fahm (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thắng
Bại: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thua
Thắng: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thắng
Bại: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Umm Al Fahm và Kafr Qasim trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 50 | T T T T B T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 20 | 25 | 48 | T T T T H T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 10 | 2 | 10 | 44 | 40 | 4 | 32 | T B T B H B |
6 | Maccabi Herzliya | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 39 | -9 | 32 | T T B B H T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 30 | T T H H B T |
9 | Kafr Qasim | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 18 | 2 | 29 | T B B H T H |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H T B |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 40 | -11 | 21 | B B T B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 3 | 8 | 11 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: