Đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 00h30 ngày 04/3
Kết quả Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Phong độ Maccabi Kiryat Gat Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) trước đây
-
19/12/2024Hapoel Tel Aviv (W)2 - 3Maccabi Kiryat Gat (W)0 - 3W
-
26/09/2024Maccabi Kiryat Gat (W)3 - 1Hapoel Tel Aviv (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kiryat Gat Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Kiryat Gat Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kiryat Gat Nữ thắng
Bại: là số trận Maccabi Kiryat Gat Nữ thua
Thắng: là số trận Maccabi Kiryat Gat Nữ thắng
Bại: là số trận Maccabi Kiryat Gat Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kiryat Gat Nữ và Hapoel Tel Aviv (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T T T B |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 35 | B H T T H B |
3 | Maccabi Hadera (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 35 | 32 | 3 | 28 | T T H H B T |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 19 | 12 | 24 | B T T H B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 | T B H H H T |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 20 | B T B B B H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 41 | -20 | 10 | T B B H B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 19 | 51 | -32 | 5 | B B B B T B |
Cập nhật: